Loa treo tường Yamaha VXS1MLB / VXS1MLW chính hãng, giá tốt - DHT Group tự hào là đối tác chiến lược của Yamaha Audio tại Việt Nam.
Một không gian trang nhã không chỉ phụ thuộc vào bài trí và ánh sáng. Âm thanh cũng có một vai trò quan trọng. Các mẫu loa VXS dòng “M” kết hợp âm thanh và thiết kế tinh tế thành các loa gắn bề mặt nhỏ gọn, góp phần đáng kể tại những không gian trang nhã, tinh tế nhất.
Với thiết kế nhỏ gọn, VXS dòng “M” được thiết kế tỉ mỉ đến từng chi tiết, từ củ loa cho đến thùng loa, mang lại chất lượng âm thanh tốt nhất có thể trong kích thước nhỏ nhất có thể. Những đường cong thanh nhã tạo nên kiểu dáng rất có thẩm mỹ sẽ kết hợp hài hòa với bất kỳ nội thất nào.
Chìa khóa cho chất lượng âm thanh tuyệt vời này là phần củ loa toàn dải 1,5 inch nhỏ nhắn. Công nghệ và kiến thức chuyên môn tích lũy trong hơn 50 năm phát triển và sản xuất loa đã được thỏa sức áp dụng vào một chiếc loa có độ sắc nét vượt trội và độ chân thực êm tai đáng kinh ngạc.
YAMAHA VXS1MLB / VXS1MLW
Loa treo tường nhỏ gọn toàn dải 1,5"
- loa toàn dải 1,5 inch mới được phát triển
- Phân tán ngang và dọc góc rộng 170°
- Hình dáng nhỏ gọn 62mm x 62mm thích hợp với mọi trang trí nội thất
- Thiết bị treo tường/trần chuyên dụng đi kèm
- Có các mẫu sản phẩm đen và trắng
- Vỏ bọc và lưới tản nhiệt
Thông số kỹ thuật:
|
VXS1MLB / VXS1MLW |
General specifications |
Speaker type |
Loại hệ thống treo âm thanh, toàn dải |
Frequency range (-10dB) |
180Hz-20kHz |
Power rating |
NOISE |
5W |
PGM |
10W |
PEAK |
20W |
Nominal impedance |
8Ω |
SPL |
Sensitivity (1W; 1m on axis) |
79dB SPL *1 |
Peak (Calculated) |
92dB SPL *2 |
I/O connectors |
Euroblock (2 chân) × 1 |
Finish |
VXS1MLB: Đen (giá trị xấp xỉ: Munsell N3), VXS1MLW: Trắng (giá trị xấp xỉ: Munsell N9) |
Dimensions |
W |
62mm (2.4") *3 |
H |
62mm (2.4") *3 |
D |
82mm (3.2") *3 |
Net weight |
0,17 kg (0,37 lbs) *3 |
Accessories |
Giá gắn tường/ trần |
Options |
CMA1MB / CMA1MW: Ceiling Mount Adapter, RMA1MB: Rail Mount Adapter |
Thông số kỹ thuật chung |
Độ bao phủ danh định |
H |
170° |
V |
170° |
Thành phần |
LF-HF |
Cone 1,5" |
Bao bì |
Đóng gói mỗi sản phẩm |
Chứng nhận |
NFPA70, CE, RoHS |
- *1: Không gian đầy đủ (4π) (300Hz-10kHz)
*2: Tính toán dựa trên định mức công suất và độ nhạy, không bao gồm power compression
*3: Chỉ loa